Có 2 kết quả:
刁鑽 diāo zuān ㄉㄧㄠ ㄗㄨㄢ • 刁钻 diāo zuān ㄉㄧㄠ ㄗㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crafty
(2) tricky
(2) tricky
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crafty
(2) tricky
(2) tricky
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0